[New] Thuốc Baraclude 0.5mg Bristol Myers Squibb là thuốc gì, mua ở đâu, giá bao nhiêu?

Thuốc Baraclude

Thuốc Baraclude là tên thương mại của entecavir, một chất tương tự nucleoside guanosine có hoạt tính chọn lọc chống lại HBV (Virus gây Viêm gan B)

Thuốc Baraclude được dùng để điều trị viêm gan B mạn tính(một bệnh truyền nhiễm ở gan, do virus viêm gan B gây ra).

Thuốc được dùng cho người lớn có dấu hiệu tổn thương gan đang diễn ra (như viêm và xơ gan) khi gan vẫn hoạt động bình thường (bệnh gan còn bù) và khi gan không còn hoạt động bình thường nữa (bệnh gan mất bù).

Thuốc Baraclude cũng có thể được cân nhắc sử dụng cho trẻ em từ 2 đến 18 tuổi nhưng chỉ dành cho những trẻ mắc bệnh gan còn bù.

2.650.000

Thanh toán ngay

Mô tả

1. Thuốc Baraclude là thuốc gì, được sử dụng làm gì?

Thuốc Baraclude

Thuốc Baraclude là tên thương mại của entecavir, một chất tương tự nucleoside guanosine có hoạt tính chọn lọc chống lại HBV (Virus gây Viêm gan B)

Thuốc Baraclude được dùng để điều trị viêm gan B mạn tính(một bệnh truyền nhiễm ở gan, do virus viêm gan B gây ra).

Thuốc được dùng cho người lớn có dấu hiệu tổn thương gan đang diễn ra (như viêm và xơ gan) khi gan vẫn hoạt động bình thường (bệnh gan còn bù) và khi gan không còn hoạt động bình thường nữa (bệnh gan mất bù).

Thuốc Baraclude cũng có thể được cân nhắc sử dụng cho trẻ em từ 2 đến 18 tuổi nhưng chỉ dành cho những trẻ mắc bệnh gan còn bù.

Tham khảo thêm tại đây.

1.1. Dạng bào chế và nồng độ

  • Viên nén bao phim BARACLUDE 0,5 mg có màu trắng đến trắng ngà, hình tam giác và có khắc chữ “BMS” ở một mặt và “1611” ở mặt còn lại.
  • Viên nén bao phim BARACLUDE 1 mg có màu hồng, hình tam giác và được khắc nổi chữ “BMS” ở một mặt và “1612” ở mặt còn lại.
  • Dung dịch uống BARACLUDE, 0,05 mg/mL, là dung dịch nước trong suốt, không màu đến vàng nhạt, có hương cam, pha sẵn để sử dụng. Mười mililít dung dịch uống cung cấp liều 0,5 mg và 20 mL cung cấp liều 1 mg entecavir.

1.2. Thành phần của thuốc Baraclude

  • Viên nén bao phim BARACLUDE có hoạt chất là entecavir 0,5 mg hoặc 1 mg và tá dược: lactose monohydrat, cellulose vi tinh thể, crospovidone, povidone và magnesi stearat. Lớp phủ viên nén chứa titanium dioxide, hypromellose, polyethylene glycol 400, polysorbate 80 (với viên nén 0,5 mg) và sắt oxit (với viên nén 1 mg).
  • Dung dịch uống BARACLUDE chứa 0,05 mg entecavir/1ml và các tá dược sau: maltitol, natri citrate, axit citric, methylparaben, propylparaben, hương cam.

Tham khảo thêm tại đây.

2. Tác dụng – Chỉ định của thuốc Baraclude

2.1. Thuốc Baraclude có tác dụng gì?

2.1.1. Cơ chế tác dụng của thuốc Baraclude

Hoạt chất trong thuốc Baraclude là entecavir (thuốc kháng virus) thuộc nhóm chất tương tự nucleoside.

Entecavir

Entecavir can thiệp vào hoạt động của một loại enzyme virus, DNA polymerase, có liên quan đến quá trình hình thành DNA của virus.

Entecavir ngăn chặn virus tạo ra DNA và ngăn không cho virus nhân lên và lây lan.

2.1.2. Dược động học

Sự hấp thu

Sau khi uống ở những đối tượng khỏe mạnh, nồng độ đỉnh trong huyết tương của entecavir đạt được trong khoảng từ 0,5 đến 1,5 giờ. Sau khi uống nhiều liều hàng ngày từ 0,1 đến 1 mg, C max và AUC ở trạng thái ổn định tăng theo liều.

Trạng thái ổn định đạt được sau 6 đến 10 ngày dùng thuốc một lần mỗi ngày với sự tích lũy gấp khoảng 2 lần. Đối với liều uống 0,5 mg, C max ở trạng thái ổn định là 4,2 ng/mL và nồng độ đáy trong huyết tương (C trough ) là 0,3 ng/mL. Đối với liều uống 1 mg, C max là 8,2 ng/mL và C trough là 0,5 ng/mL.

Ở những người khỏe mạnh, khả dụng sinh học của viên thuốc là 100% so với dung dịch uống. Dung dịch uống và viên thuốc có thể được sử dụng thay thế cho nhau.

Ảnh hưởng của thức ăn đến sự hấp thu qua đường uống: Uống 0,5 mg entecavir với bữa ăn nhiều chất béo thông thường (945 kcal, 54,6 g chất béo) hoặc bữa ăn nhẹ (379 kcal, 8,2 g chất béo) dẫn đến sự chậm hấp thu (1,0–1,5 giờ sau khi ăn so với 0,75 giờ khi nhịn ăn), giảm C max 44%–46% và giảm AUC 18%–20%.

Phân bố

Dựa trên đặc điểm dược động học của entecavir sau khi uống, thể tích phân bố biểu kiến ​​ước tính vượt quá tổng lượng nước trong cơ thể, cho thấy entecavir được phân bố rộng rãi vào các mô.

Tỷ lệ liên kết của entecavir với protein huyết thanh của người trong ống nghiệm là khoảng 13%.

Chuyển hóa và thải trừ

Sau khi dùng 14 C-entecavir ở người và chuột, không thấy chất chuyển hóa oxy hóa hoặc acetylat nào. Có một lượng nhỏ chất chuyển hóa pha II (liên hợp glucuronide và sulfate). Entecavir không phải là chất nền, chất ức chế hoặc chất cảm ứng của hệ thống enzyme cytochrome P450 (CYP450).

Sau khi đạt nồng độ đỉnh, nồng độ entecavir trong huyết tương giảm theo cách hàm mũ kép với thời gian bán thải cuối cùng khoảng 128–149 giờ. Chỉ số tích lũy thuốc quan sát được là khoảng gấp 2 lần với liều dùng một lần mỗi ngày, cho thấy thời gian bán hủy tích lũy hiệu quả khoảng 24 giờ.

Entecavir chủ yếu được đào thải qua thận với sự phục hồi thuốc không đổi trong nước tiểu ở trạng thái ổn định dao động từ 62% đến 73% liều dùng. Độ thanh thải qua thận không phụ thuộc vào liều dùng và dao động từ 360 đến 471 mL/phút, cho thấy entecavir trải qua cả quá trình lọc cầu thận và bài tiết ống thận ròng.

2.2. Chỉ định thuốc

Để điều trị nhiễm HBV mãn tính ở những bệnh nhân có bằng chứng về sự sao chép virus đang hoạt động và nồng độ aminotransferase huyết thanh (ALT hoặc AST) tăng dai dẳng hoặc bệnh đang hoạt động về mặt mô học

3. Liều dùng – Cách dùng thuốc Baraclude

3.1. Thời gian dùng thuốc Baraclude

Thuốc BARACLUDE nên được dùng khi bụng đói (ít nhất 2 giờ sau bữa ăn và 2 giờ trước bữa ăn tiếp theo).

3.2. Liều dùng thông thường của Baraclude cho người lớn mắc bệnh viêm gan B mạn tính:

Bệnh gan bù trừ

Liều khuyến cáo của thuốc BARACLUDE cho bệnh nhiễm virus viêm gan B mãn tính ở người lớn và thanh thiếu niên từ 16 tuổi trở lên chưa từng điều trị bằng thuốc ức chế nucleoside là 0,5 mg một lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc BARACLUDE được khuyến cáo cho người lớn và thanh thiếu niên (ít nhất 16 tuổi) có tiền sử nhiễm virus viêm gan B trong khi đang dùng lamivudine hoặc các thuốc thay thế kháng lamivudine hoặc telbivudine đã biết rtM204I/V có hoặc không có rtL180M, rtL80I/V hoặc rtV173L là 1 mg một lần mỗi ngày.

Bệnh gan mất bù

Liều dùng BARACLUDE được khuyến cáo cho bệnh nhân nhiễm virus viêm gan B mãn tính ở người lớn mắc bệnh gan mất bù là 1 mg một lần mỗi ngày.

3.2.1. Liều dùng thông thường của Baraclude cho trẻ em 

Bảng sau mô tả liều lượng khuyến cáo của thuốc BARACLUDE cho bệnh nhi từ 2 tuổi trở lên và cân nặng ít nhất 10 kg. Dung dịch uống nên được sử dụng cho bệnh nhân có cân nặng lên đến 30 kg.

Liều dùng thuốc Baraclude cho trẻ em

3.2.2. Liều dùng thuốc Baraclude cho bệnh nhân Suy thận

Ở những đối tượng người lớn bị suy thận, độ thanh thải đường uống rõ ràng của entecavir giảm khi độ thanh thải creatinin giảm. Nên điều chỉnh liều cho những bệnh nhân có độ thanh thải creatinin dưới 50 mL/phút, bao gồm cả những bệnh nhân đang thẩm phân máu hoặc thẩm phân phúc mạc liên tục ngoại trú (CAPD), như thể hiện trong bảng sau:

Liều dùng thuốc Baraclude cho BN suy thận

Mặc dù chưa có đủ dữ liệu để khuyến cáo điều chỉnh liều dùng cụ thể củathuốc BARACLUDE ở bệnh nhi suy thận, nhưng nên cân nhắc giảm liều hoặc tăng khoảng cách dùng thuốc tương tự như điều chỉnh cho người lớn.

3.2.3.Bệnh nhân suy gan

Không cần điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân suy gan.

3.3. Thời gian điều trị

Thời gian điều trị tối ưu bằng thuốc BARACLUDE cho bệnh nhân nhiễm virus viêm gan B mạn tính và mối quan hệ giữa điều trị và các kết quả lâu dài như xơ gan và ung thư biểu mô tế bào gan vẫn chưa được biết rõ.

Tham khảo thêm tại đây.

3.4. Cách dùng thuốc Baraclude hiệu quả

Trước khi dùng thuốc này

Bạn không nên dùng Baraclude nếu bạn bị dị ứng với entecavir hoặc nếu bạn bị HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) mà không được điều trị.

Bạn có thể cần phải xét nghiệm HIV trước khi bắt đầu dùng thuốc Baraclude. Dùng thuốc để điều trị viêm gan B mạn tính có thể khiến nhiễm HIV trở nên kháng với một số loại thuốc điều trị HIV và AIDS.

Để đảm bảo thuốc Baraclude an toàn cho bạn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:

  • HIV hoặc AIDS (hoặc nếu bạn đã tiếp xúc với HIV);
  • Bệnh thận;
  • Các vấn đề về gan khác ngoài HBV;
  • Ghép gan ; hoặc
  • Nếu bạn cũng dùng lamivudine ( Epivir , Epzicom , Trizivir ) hoặc telbivudine ( Tyzeka ).

Hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc bạn đã dùng để điều trị viêm gan B trong quá khứ.Thuốc Baraclude có thể không phải là thuốc phù hợp nếu bạn đã dùng một số loại thuốc khác để điều trị HBV.

Bạn có thể bị nhiễm toan lactic, tình trạng tích tụ axit lactic nguy hiểm trong máu. Tình trạng này có thể xảy ra nhiều hơn nếu bạn thừa cân , nếu bạn đã dùng thuốc kháng vi-rút trong thời gian dài hoặc nếu bạn là phụ nữ. Hãy hỏi bác sĩ về nguy cơ của bạn.

Người ta không biết liệu entecavir có gây hại cho thai nhi hay không. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc có ý định mang thai.

Nếu bạn đang mang thai, tên của bạn có thể được liệt kê trong sổ đăng ký mang thai. Điều này nhằm theo dõi kết quả của thai kỳ và đánh giá bất kỳ tác động nào của entecavir đối với em bé.

Có thể không an toàn khi cho con bú trong khi sử dụng thuốc Baraclude. Hãy hỏi bác sĩ về bất kỳ rủi ro nào.

Tham khảo thêm tại đây.

4. Chống chỉ định

Không có.

5. Tác dụng phụ

Tìm kiếm trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có dấu hiệu phản ứng dị ứng với  thuốc Baraclude: nổi mề đay ; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Một số người sử dụng thuốc Baraclude bị nhiễm toan lactic, có thể gây tử vong. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn có các triệu chứng nhẹ như:

  • Đau cơ bất thường;
  • Cảm thấy lạnh;
  • Khó thở;
  • Cảm thấy chóng mặt, choáng váng, mệt mỏi hoặc rất yếu;
  • Đau dạ dày, nôn mửa ; hoặc
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều.

Thuốc Baraclude cũng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng ở gan. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có: sưng quanh phần giữa cơ thể, buồn nôn , đau dạ dày, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ phổ biến của thuốc Baraclude có thể bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Chóng mặt, cảm giác mệt mỏi; hoặc
  • Đau đầu .

Tham khảo thêm tại đây.

6. Tương tác

  • Vì entecavir chủ yếu được đào thải qua thận, việc dùng đồng thời thuốc BARACLUDE với các thuốc làm giảm chức năng thận hoặc cạnh tranh bài tiết ở ống thận có thể làm tăng nồng độ entecavir hoặc thuốc dùng đồng thời trong huyết thanh.
  • Việc dùng đồng thời entecavir với lamivudine, adefovir dipivoxil hoặc tenofovir disoproxil fumarate không dẫn đến tương tác thuốc đáng kể.
  • Các tác động của việc dùng đồng thời thuốc BARACLUDE với các thuốc khác được đào thải qua thận hoặc được biết là ảnh hưởng đến chức năng thận vẫn chưa được đánh giá và bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các tác dụng phụ khi dùng đồng thời thuốc BARACLUDE với các thuốc đó

Tham khảo thêm tại đây.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thuốc Baraclude

7.1. Lưu ý và thận trọng

  • Không nên dùng Baraclude nếu bạn bị HIV (virus gây suy giảm miễn dịch ở người) và chưa được điều trị.
  • Các triệu chứng của viêm gan B có thể tái phát hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi ngừng dùng thuốc Baraclude. Cần xét nghiệm máu thường xuyên để kiểm tra chức năng gan trong quá trình điều trị và trong nhiều tháng sau khi bạn ngừng dùng thuốc này.
  • Thuốc Baraclude có thể gây ra tình trạng nghiêm trọng gọi là nhiễm toan lactic. Hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu có các triệu chứng nhẹ như: đau cơ hoặc yếu cơ, cảm giác tê hoặc lạnh ở tay và chân, khó thở, đau dạ dày, buồn nôn kèm nôn, nhịp tim nhanh hoặc không đều, chóng mặt hoặc cảm thấy rất yếu hoặc mệt mỏi.
  • Thuốc Baraclude cũng có thể gây ra các triệu chứng nghiêm trọng về gan như buồn nôn, đau dạ dày, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu sẫm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt). Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu có bất kỳ triệu chứng nào trong số này.
  • Một số người bị viêm gan B phát triển các triệu chứng về gan sau khi ngừng dùng thuốc Baraclude, thậm chí nhiều tháng sau khi ngừng. Bác sĩ có thể muốn kiểm tra chức năng gan của bạn thường xuyên trong vài tháng sau khi bạn ngừng dùng thuốc này. Đừng bỏ lỡ bất kỳ lần khám theo lịch trình nào
  • Viêm gan B có thể hoạt động hoặc trở nên tồi tệ hơn sau khi bạn ngừng sử dụng entecavir. Bạn có thể cần xét nghiệm chức năng gan thường xuyên trong vài tháng.

Tham khảo thêm tại đây.

7.2. Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

7.2.1. Phụ nữ có thai

Thuốc Baraclude chỉ nên dùng trong thời kỳ mang thai nếu thực sự cần thiết và lợi ích lớn hơn nguy cơ đối với thai nhi.

Phân loại thai kỳ theo AU TGA: B3
Phân loại thai kỳ theo US FDA: Không được chỉ định.

Tóm tắt rủi ro: Không đủ dữ liệu về việc sử dụng thuốc này ở phụ nữ mang thai để thông báo rủi ro liên quan đến thuốc.

Nhận xét :
Có sổ đăng ký phơi nhiễm khi mang thai.
Khuyến cáo sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả.

Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy bằng chứng về tính gây quái thai hoặc độc tính đối với phôi thai ở mức phơi nhiễm có liên quan về mặt lâm sàng; độc tính đối với phôi thai không được thấy ở liều uống gấp 28 lần (chuột cống) và 212 lần (thỏ) lần mức phơi nhiễm ở người (AUC) ở liều tối đa được khuyến cáo ở người (MRHD).

Để theo dõi kết quả của mẹ và thai nhi ở những phụ nữ mang thai tiếp xúc với liệu pháp kháng virus, Sổ đăng ký thai kỳ kháng vi-rút (APR) đã được thành lập. APR chưa nhận được đủ số lượng báo cáo liên quan đến việc tiếp xúc với loại thuốc này để ước tính tỷ lệ dị tật bẩm sinh.

Phân loại thai kỳ B3 của AU TGA: Thuốc chỉ được một số ít phụ nữ mang thai và phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ sử dụng mà không thấy tăng tần suất dị tật hoặc các tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp khác đối với thai nhi.

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra bằng chứng về tình trạng tăng nguy cơ tổn thương thai nhi, ý nghĩa của tình trạng này được coi là không chắc chắn ở người.

7.2.2. Phụ nữ cho con bú

Có thể ưu tiên một tác nhân thay thế, đặc biệt là trong khi cho con bú trẻ sơ sinh hoặc trẻ sinh non.

Theo một số cơ quan có thẩm quyền: Không khuyến khích cho con bú trong thời gian sử dụng thuốc

Thuốc Baraclude.có bài tiết vào sữa mẹ: Không rõ
Thuốc Baraclude có bài tiết vào sữa động vật: Có

Nhận xét :

  • Thuốc Baraclude chưa được nghiên cứu ở những bà mẹ đang cho con bú đang được điều trị nhiễm virus viêm gan B.
  • Cần cân nhắc đến lợi ích về sức khỏe và phát triển của việc cho con bú cũng như nhu cầu lâm sàng của người mẹ đối với loại thuốc này.
  • Những tác động ở trẻ bú mẹ chưa được biết; cần cân nhắc đến những tác dụng phụ tiềm ẩn ở trẻ bú mẹ do thuốc này hoặc tình trạng bệnh lý tiềm ẩn của người mẹ.

Tham khảo thêm tại đây.

7.3. Bảo quản

  • Viên nén BARACLUDE nên được bảo quản trong hộp kín ở nhiệt độ 25°C; nhiệt độ dao động cho phép từ 15°C đến 30°C (59°F đến 86°F). Bảo quản trong hộp carton bên ngoài để tránh ánh sáng.
  • Dung dịch uống BARACLUDE nên được bảo quản trong hộp carton bên ngoài ở nhiệt độ 25°C; tránh ánh sáng. Sau khi mở, dung dịch uống có thể được sử dụng đến ngày hết hạn trên chai. Chai và phần bên trong phải được vứt bỏ sau ngày hết hạn.

Tham khảo thêm tại đây.

8. Nhà sản xuất

Thuốc BARACLUDE (entecavir – viên nén; uống)

  • Nhà sản xuất: BRISTOL MYERS SQUIBB
  • Ngày phê duyệt: 29 tháng 3 năm 2005

9. Thuốc Baraclude 0.5mg Bristol Myers Squibb mua ở đâu? giá bao nhiêu?

  • Liên hệ: Hotline 0968025056 để có giá tốt nhất.
  • Hỗ trợ giao hàng toàn quốc.
  • Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn bởi các Dược sĩ Đại học Dược Hà Nội và đảm bảo sản phẩm chính hãng.
  • Mọi người cũng tìm kiếm thuốc: Lamivudine, Entecavir, Hepsera, Adefovir Stada,Tenofovir disoproxil, Vemlidy, Viread, Interferon alfa-2b mua ở đâu giá bao nhiêu
  • Tham khảo thêm về bệnh viêm gan B.
  • Các từ khóa liên quan: Thuốc Baraclude 0.5mg giá bao nhiêu, Thuốc Baraclude, thuốc điều trị viêm gan B, Baraclude 0.5mg giá